--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đắm say
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đắm say
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắm say
Your browser does not support the audio element.
+
Devote oneself to
Đắm say khoa học
To devote oneself to science
Lượt xem: 670
Từ vừa tra
+
đắm say
:
Devote oneself toĐắm say khoa họcTo devote oneself to science
+
slipper
:
dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ
+
phù vân
:
Drifting cloud.
+
electric ray
:
(động vật học) cá đuối điện
+
vague
:
mơ hồ, lờ mờ, mập mờa vague idea ý nghĩ mơ hồto have a vague idea of có ý kiến mơ hồ; nhớ mang máng; biết mập mờto have not the vaguest notion of something không biết một tí gì về cái gìvague answers những câu trả lời mập mờ